--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bán tháo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bán tháo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bán tháo
Your browser does not support the audio element.
+
Sell out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bán tháo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bán tháo"
:
bán tháo
bản thảo
bàn thờ
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
bán tháo
:
Sell out
+
chartered
:
được thuê cho một nhóm những người đi du lịch hay du hành sử dụng độc quyền tạm thờia chartered planemột chiếc máy bay được thuê riêng
+
tie-up
:
(thương nghiệp) sự thoả thuận
+
inborn
:
bẩm sinhan inborn talent tài bẩm sinh
+
handy man
:
người làm những công việc lặt vặt